điện
AA = automotive association: Hiệp hội ôtô
AAA = American automotive association:
Hiệp hội ôtô Hoa Kỳ
A-arm n. US = wishbone: Cánh tay đòn
hình chữ A
abrasion n. removal of surface material from any solid, through friction action:
Sự mài bề mặt vật cứng nhờ ma sát
• abrasive n. substance used for the removal of matter: Vật liệu mài
• abrasive cleaner = cleaner which removes a certain amount of the surface: Máy mài
• abrasive disc = rotating disc of sanding or grinding tool: Đĩa đá mài
• abrasive paper = paper with a rough surface for the removal of matter:
Nhấn để hiện số: 090304****
Tình trạng:Đã sử dụng
Khu Vực
Phường Tam Bình (Quận Thủ Đức cũ), Thành phố Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh