✅KHUNG GẦM:
Monocoque (Nhúng tĩnh điện ED toàn thân xe tăng độ cứng vững 3-5 lần) (Công nghệ HÀ LAN)
✅KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (D x R x C): 8.180 x 2.325 x 3.100
Vệt bánh trước / sau: 1.997/ 1.738MM
Chiều dài cơ sở: 3.900MM
Khoảng sáng gầm xe: 140MM
✅TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải: 7.470kg
Trọng lượng toàn bộ: 9.575kg
Số người cho phép chở
(kể cả lái xe) Chỗ29 (28 hành khách + 01 lái xe)
✅ĐỘNG CƠ:
WEICHAI (Công nghệ THỤY ĐIỂN, lắp ráp tại TRUNG QUỐC)
Tên động cơ: WP4.1NQ170E50
✅TRUYỀN ĐỘNG:
Ly hợp: SACHS (công nghệ ĐỨC)
Hộp số: FAST (Công nghệ MỸ)
✅HỆ THỐNG LÁI: BOSCH (Công nghệ ĐỨC)
✅HỆ THỐNG PHANH
Phanh chính: Trước/sau: Phanh đĩa/phanh tang trống
Dẫn động khí nén, hai dòng độc lập. Có trang bị ABS,ASR
Phanh dừng: Loại tang trống, khí nén + lò xo tích năng, tác động lên các bánh xe sau.
Phanh hỗ trợ: Phanh khí thải
✅HỆ THỐNG TREO: KOMMAN (Công nghệ ĐỨC)
Trước: 2 bầu hơi, 2 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng
Sau: 4 bầu hơi, 4 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng
✅CẦU SAU: Bộ ruột cầu DYMOS (HÀN QUỐC)
✅LỐP XE
Trước/ sau: 245/70R19.5
✅ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc: 37,3%
Bán kính quay vòng nhỏ : 7,7MM
Tốc độ tối đa: 104 Km/h
Dung tích thùng nhiên liệu: 100L
✅TRANG THIẾT BỊ TIÊU CHUẨN
Ghế ngồi hành khách, Có gối tựa đầu, bước ghế dài hơn 40mm và bề rộng 425mm hơn 25mm so với TB79s.
Sạc USB ghế hành khách
Phanh khí xã
Mâm nhôm: ACOLA (MỸ)
Đầu Androi 7 inch, Camera lùi
Tivi 21 inch
Lốp xe: Michelin (PHÁP)
Đèn trần Đèn 3D gợn sóng, hiệu ứng tĩnh